ban may phat dienKính gửi quý khách hàng!
LAH gửi quý khách hàng Bảng giá vật tư máy phát điện . Bất cứ thắc mắc naò của quý khách về sản phẩm, xin vui lòng gọi:
ban may phat dienP Chăm sóc khách hàng:
ban may phat dienĐT: 043 722 7992/ 09777 30 666
BẢNG GIÁ VẬT TƯ MÁY PHÁT ĐIỆN THÁNG 8
BẢNG GIÁ BÁN CHỈ DÀNH CHO MỘT SỐ NHÀ SẢN XUẤT CUNG CẤP MÁY PHÁT ĐIỆN & DỊCH VỤ |
|||||||
STAMFORD AVR – Bộ điều chỉnh điện áp đầu phát Stamford, Onan… | |||||||
SX460 |
1 |
1,520,000 | 1,416,000 | 0.38 | |||
SX440 |
1 |
2,160,000 | 1,800,000 |
0.8 |
|||
AS440 |
1 |
2,400,000 | 2,200,000 |
0.8 |
|||
MX341 |
1 |
3,120,000 | 2,696,000 |
0.8 |
|||
MX321 |
1 |
6,240,000 | 4,700,000 |
0.8 |
|||
AS480 |
1 |
5,600,000 | 4,980,000 |
0.6 |
|||
MARATHON – Bộ điều chỉnh điện áp máy phát điện & bộ điều khiển hòa đồng bộ | |||||||
AMP 2000 |
1 |
5,040,000 | 4,332,000 |
0.5 |
|||
SE350 |
1 |
2,400,000 | 2,200,000 | 0.25 | |||
GENERAL AVR – Bộ điều chỉnh điện áp máy phát điện dùng chung được cho tất cả các loại máy | |||||||
GAVR-8A kích thước nhỏ |
1 |
800,000 | 740,000 |
0.4 |
|||
GAVR-8A Kích thước lớn |
1 |
1,160,000 | 1,128,000 | 0.52 | |||
GAVR-15A |
1 |
1,520,000 | 1,316,000 | 0.52 | |||
GAVR-20A |
1 |
1,680,000 | 1,444,000 | 0.52 | |||
GAVR-12A |
1 |
1,160,000 | 1,128,000 |
0.4 |
|||
GAVR-50A Board |
1 |
1,760,000 | 1,608,000 |
0.6 |
|||
GAVR-10B |
1 |
1,200,000 | 1,160,000 | 0.45 | |||
MECC ALTE AVR – Bộ điều chỉnh điện áp đầu phát MECC | |||||||
SR7 |
1 |
6,000,000 | 5,200,000 |
0.5 |
|||
UVR6 |
1 |
7,200,000 | 6,260,000 |
0.6 |
|||
GAUGE & SENSOR – Cảm biến và đồng hồ báo các loại | |||||||
Temp.Gauge 24V |
1 |
400,000 | 390,000 | 0.13 | |||
Hour gauge 24V |
1 |
520,000 | 500,000 | 0.13 | |||
Amp.Gauge24V |
1 |
240,000 | 200,000 | 0.13 | |||
Oil Gauge 24V |
1 |
400,000 | 390,000 | 0.13 | |||
Voltage Gauge 24V |
1 |
400,000 | 390,000 | 0.13 | |||
Voltage Gauge 12V |
1 |
400,000 | 390,000 | 0.13 | |||
Temp.Sensor 1/2NPT,102C |
1 |
560,000 | 528,000 |
0.1 |
|||
Temp.Sensor M16x1.5,105C |
1 |
560,000 | 528,000 |
0.1 |
|||
Oil Press.Sensor |
1 |
680,000 | 600,000 | 0.13 | |||
Meter CP96 |
1 |
3,360,000 | 2,988,000 |
0.2 |